Nội Dung | Thông số |
---|---|
Model | CPD30-XAJ4-i |
Thương hiệu | Hangcha |
Tâm tải trọng | 500 mm |
Loại lốp | Lốp hơi (standard)
(option: lốp đặc) |
Kích thước lốp xe trước/ sau | 28×9-15-14PR lốp trước / 6.50-10-10PR lốp sau |
Tải trọng nâng hàng | 3000 kg |
NGUỒN | Sử dụng ĐIỆN |
KIỂU VẬN HÀNH | Ngồi lái |
Trọng lượng xe | 4260 kg |
Kích thước dài x rộng x cao | 3750 x 1240 x 2210 mm |
Chiều rộng lối đi quay đầu khi nâng pallet 1m2: | 4262 mm |
Chiều cao nâng | 3000mm, 2 tầng (option yêu cầu tối đa nâng cao 7m) |
Kích thước càng nâng | 1070 x 122 x 40 mm (option yêu cầu càng dài 2m) |
Bán kính vòng quay | 2380 mm |
Chiều rộng lối đi quay đầu khi nâng pallet 1m2: | 4253 mm |
Tốc độ nâng hạ có/không tải:
Tốc độ di chuyển có/không tải: |
400/500 mm/s
14/15 km/h |
BATERRY: | Dung lượng pin: 80/460 V/Ah LITHIUM – LFP
(Options Pin Lithium CATL: 80/271, 80/404 và 80/542 V/AH – LIFEPO4) Thời gian bảo pin 5 năm hoặc 10000 giờ |
Tính năng quan trọng | Hạ cánh mềm (standard)
IPX4 toàn bộ thân xe (cho khả năng làm việc ngoài trời) (Yêu cầu Options: dịch giá, càng dài, kho lạnh -30 độ C, đèn an toàn, Trang bị khác theo yêu cầu,…) |
Cảm biến trên xe | Cảm biến ghế ngồi (rời khỏi ghế lái xe ngưng hoạt động) (standard)
(Option: OPS system ) |
Hệ thống điều khiển | Jiachen (full AC control) |
Khả năng leo dốc | 25% |
MOTOR NÂNG | 24 KW AC
(Motor đồng bộ, không chổi than, nam châm vĩnh cửu) |
MOTOR LÁI | 15 KW AC
(Motor đồng bộ, không chổi than, nam châm vĩnh cửu) |
Lưu ý: CPD30-XAJ4-i là dãy sản phẩm XA series Hangcha.
Reviews
There are no reviews yet.